Tỷ giá hối đoái ZWL/CNY 0.022557 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.023 CNY |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.022 CNY |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.022 CNY |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.022 CNY |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.022 CNY |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.021 CNY |
ZWL | CNY |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.25 |
250 | 5.63 |
500 | 11.27 |
1000 | 22.55 |
CNY | ZWL |
1 | 44.33 |
5 | 221.66 |
10 | 443.32 |
20 | 886.64 |
50 | 2216.61 |
100 | 4433.23 |
250 | 11083.09 |
500 | 22166.19 |
1000 | 44332.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.