Tỷ giá hối đoái ZWL/CZK 0.065823 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.066 CZK |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.065 CZK |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.065 CZK |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.064 CZK |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.063 CZK |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.063 CZK |
ZWL | CZK |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.45 |
500 | 32.91 |
1000 | 65.82 |
CZK | ZWL |
1 | 15.19 |
5 | 75.96 |
10 | 151.92 |
20 | 303.84 |
50 | 759.61 |
100 | 1519.22 |
250 | 3798.05 |
500 | 7596.1 |
1000 | 15192.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.