Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0029 EUR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0029 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0028 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0028 EUR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0028 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0028 EUR |
ZWL | EUR |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.9 |
EUR | ZWL |
1 | 344.62 |
5 | 1723.12 |
10 | 3446.24 |
20 | 6892.48 |
50 | 17231.2 |
100 | 34462.41 |
250 | 86156.04 |
500 | 172312.08 |
1000 | 344624.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.