Tỷ giá hối đoái ZWL/GEL 0.0086181 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0086 GEL |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0085 GEL |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0084 GEL |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0084 GEL |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0083 GEL |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0082 GEL |
ZWL | GEL |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.15 |
500 | 4.3 |
1000 | 8.61 |
GEL | ZWL |
1 | 116.03 |
5 | 580.17 |
10 | 1160.34 |
20 | 2320.68 |
50 | 5801.71 |
100 | 11603.42 |
250 | 29008.55 |
500 | 58017.1 |
1000 | 116034.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.