Tỷ giá hối đoái ZWL/GHS 0.033862 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.034 GHS |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.034 GHS |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.033 GHS |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.033 GHS |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.033 GHS |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.032 GHS |
ZWL | GHS |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.38 |
250 | 8.46 |
500 | 16.93 |
1000 | 33.86 |
GHS | ZWL |
1 | 29.53 |
5 | 147.65 |
10 | 295.31 |
20 | 590.62 |
50 | 1476.56 |
100 | 2953.13 |
250 | 7382.83 |
500 | 14765.66 |
1000 | 29531.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.