Tỷ giá hối đoái ZWL/GHS 0.032397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.032 GHS |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.032 GHS |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.032 GHS |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.031 GHS |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.031 GHS |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.031 GHS |
ZWL | GHS |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.23 |
250 | 8.09 |
500 | 16.19 |
1000 | 32.39 |
GHS | ZWL |
1 | 30.86 |
5 | 154.33 |
10 | 308.67 |
20 | 617.34 |
50 | 1543.36 |
100 | 3086.72 |
250 | 7716.81 |
500 | 15433.63 |
1000 | 30867.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.