Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.024 HKD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.024 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.024 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.024 HKD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.023 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.023 HKD |
ZWL | HKD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.43 |
250 | 6.07 |
500 | 12.15 |
1000 | 24.31 |
HKD | ZWL |
1 | 41.13 |
5 | 205.66 |
10 | 411.32 |
20 | 822.64 |
50 | 2056.62 |
100 | 4113.24 |
250 | 10283.12 |
500 | 20566.24 |
1000 | 41132.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.