Tỷ giá hối đoái ZWL/HNL 0.079860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.080 HNL |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.079 HNL |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.078 HNL |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.077 HNL |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.077 HNL |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.076 HNL |
ZWL | HNL |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.99 |
100 | 7.98 |
250 | 19.96 |
500 | 39.93 |
1000 | 79.86 |
HNL | ZWL |
1 | 12.52 |
5 | 62.6 |
10 | 125.21 |
20 | 250.43 |
50 | 626.09 |
100 | 1252.18 |
250 | 3130.45 |
500 | 6260.91 |
1000 | 12521.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.