Tỷ giá hối đoái ZWL/JEP 0.0023958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0024 JEP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0024 JEP |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0023 JEP |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0023 JEP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0023 JEP |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0023 JEP |
ZWL | JEP |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.39 |
JEP | ZWL |
1 | 417.39 |
5 | 2086.99 |
10 | 4173.99 |
20 | 8347.98 |
50 | 20869.95 |
100 | 41739.9 |
250 | 104349.76 |
500 | 208699.53 |
1000 | 417399.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.