Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.00096 KWD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.00095 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.00094 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.00093 KWD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.00092 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.00091 KWD |
ZWL | KWD |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
KWD | ZWL |
1 | 1045.1 |
5 | 5225.5 |
10 | 10451 |
20 | 20902 |
50 | 52255.01 |
100 | 104510.03 |
250 | 261275.08 |
500 | 522550.16 |
1000 | 1045100.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.