Tỷ giá hối đoái ZWL/LYD 0.016978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.017 LYD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.017 LYD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.017 LYD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.016 LYD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.016 LYD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.016 LYD |
ZWL | LYD |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.69 |
250 | 4.24 |
500 | 8.48 |
1000 | 16.97 |
LYD | ZWL |
1 | 58.89 |
5 | 294.49 |
10 | 588.98 |
20 | 1177.97 |
50 | 2944.93 |
100 | 5889.87 |
250 | 14724.69 |
500 | 29449.38 |
1000 | 58898.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.