Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.053 MXN |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.053 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.052 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.051 MXN |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.051 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.050 MXN |
ZWL | MXN |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.3 |
250 | 13.26 |
500 | 26.52 |
1000 | 53.05 |
MXN | ZWL |
1 | 18.84 |
5 | 94.24 |
10 | 188.49 |
20 | 376.99 |
50 | 942.49 |
100 | 1884.98 |
250 | 4712.45 |
500 | 9424.91 |
1000 | 18849.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.