Tỷ giá hối đoái ZWL/MXN 0.063249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.063 MXN |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.063 MXN |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.062 MXN |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.061 MXN |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.061 MXN |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.060 MXN |
ZWL | MXN |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.16 |
100 | 6.32 |
250 | 15.81 |
500 | 31.62 |
1000 | 63.24 |
MXN | ZWL |
1 | 15.81 |
5 | 79.05 |
10 | 158.1 |
20 | 316.21 |
50 | 790.52 |
100 | 1581.05 |
250 | 3952.64 |
500 | 7905.28 |
1000 | 15810.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.