Tỷ giá hối đoái ZWL/MXN 0.057983 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.058 MXN |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.057 MXN |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.057 MXN |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.056 MXN |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.056 MXN |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.055 MXN |
ZWL | MXN |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.79 |
250 | 14.49 |
500 | 28.99 |
1000 | 57.98 |
MXN | ZWL |
1 | 17.24 |
5 | 86.23 |
10 | 172.46 |
20 | 344.93 |
50 | 862.32 |
100 | 1724.65 |
250 | 4311.62 |
500 | 8623.25 |
1000 | 17246.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.