Tỷ giá hối đoái ZWL/PEN 0.011343 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.011 PEN |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.011 PEN |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.011 PEN |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.011 PEN |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.011 PEN |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.011 PEN |
ZWL | PEN |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.83 |
500 | 5.67 |
1000 | 11.34 |
PEN | ZWL |
1 | 88.15 |
5 | 440.79 |
10 | 881.58 |
20 | 1763.17 |
50 | 4407.92 |
100 | 8815.85 |
250 | 22039.64 |
500 | 44079.29 |
1000 | 88158.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.