Tỷ giá hối đoái ZWL/SCR 0.047273 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.047 SCR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.047 SCR |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.046 SCR |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.046 SCR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.045 SCR |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.045 SCR |
ZWL | SCR |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.95 |
50 | 2.36 |
100 | 4.72 |
250 | 11.81 |
500 | 23.63 |
1000 | 47.27 |
SCR | ZWL |
1 | 21.15 |
5 | 105.76 |
10 | 211.53 |
20 | 423.07 |
50 | 1057.69 |
100 | 2115.39 |
250 | 5288.47 |
500 | 10576.95 |
1000 | 21153.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.