Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.034 SEK |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.033 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.033 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.033 SEK |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.032 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.032 SEK |
ZWL | SEK |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.38 |
250 | 8.45 |
500 | 16.9 |
1000 | 33.81 |
SEK | ZWL |
1 | 29.57 |
5 | 147.85 |
10 | 295.7 |
20 | 591.4 |
50 | 1478.51 |
100 | 2957.03 |
250 | 7392.58 |
500 | 14785.16 |
1000 | 29570.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.