Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0039 SHP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0039 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0038 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0038 SHP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0038 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0037 SHP |
ZWL | SHP |
1 | 0.0039 |
5 | 0.020 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.20 |
100 | 0.39 |
250 | 0.98 |
500 | 1.96 |
1000 | 3.92 |
SHP | ZWL |
1 | 254.85 |
5 | 1274.28 |
10 | 2548.57 |
20 | 5097.14 |
50 | 12742.87 |
100 | 25485.74 |
250 | 63714.35 |
500 | 127428.7 |
1000 | 254857.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.