Tỷ giá hối đoái ZWL/TJS 0.028850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.029 TJS |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.029 TJS |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.028 TJS |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.028 TJS |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.028 TJS |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.027 TJS |
ZWL | TJS |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.88 |
250 | 7.21 |
500 | 14.42 |
1000 | 28.85 |
TJS | ZWL |
1 | 34.66 |
5 | 173.3 |
10 | 346.61 |
20 | 693.23 |
50 | 1733.08 |
100 | 3466.17 |
250 | 8665.44 |
500 | 17330.88 |
1000 | 34661.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.