Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0098 TND |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0097 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0096 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0095 TND |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0094 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0093 TND |
ZWL | TND |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.44 |
500 | 4.88 |
1000 | 9.77 |
TND | ZWL |
1 | 102.31 |
5 | 511.59 |
10 | 1023.18 |
20 | 2046.37 |
50 | 5115.94 |
100 | 10231.88 |
250 | 25579.7 |
500 | 51159.41 |
1000 | 102318.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.