Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0074 TOP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0073 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0073 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0072 TOP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0071 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0070 TOP |
ZWL | TOP |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.85 |
500 | 3.7 |
1000 | 7.4 |
TOP | ZWL |
1 | 134.98 |
5 | 674.93 |
10 | 1349.87 |
20 | 2699.74 |
50 | 6749.37 |
100 | 13498.74 |
250 | 33746.86 |
500 | 67493.72 |
1000 | 134987.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.