Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0000013 XAU |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0000013 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0000013 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0000013 XAU |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0000013 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0000013 XAU |
ZWL | XAU |
1 | 0.0000013 |
5 | 0.0000066 |
10 | 0.000013 |
20 | 0.000027 |
50 | 0.000066 |
100 | 0.00013 |
250 | 0.00033 |
500 | 0.00066 |
1000 | 0.0013 |
XAU | ZWL |
1 | 752335.49 |
5 | 3761677.47 |
10 | 7523354.95 |
20 | 15046709.9 |
50 | 37616774.76 |
100 | 75233549.53 |
250 | 188083873.83 |
500 | 376167747.66 |
1000 | 752335495.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.