Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0084 XCD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0083 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0082 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0081 XCD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0081 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0080 XCD |
ZWL | XCD |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.09 |
500 | 4.19 |
1000 | 8.39 |
XCD | ZWL |
1 | 119.14 |
5 | 595.73 |
10 | 1191.46 |
20 | 2382.93 |
50 | 5957.32 |
100 | 11914.65 |
250 | 29786.64 |
500 | 59573.29 |
1000 | 119146.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.