Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | BTT |
0% | 1 AED | 0.0 AED | NaN BTT |
1% | 1 AED | 0.010 AED | NaN BTT |
2% | 1 AED | 0.020 AED | NaN BTT |
3% | 1 AED | 0.030 AED | NaN BTT |
4% | 1 AED | 0.040 AED | NaN BTT |
5% | 1 AED | 0.050 AED | NaN BTT |
AED | BTT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
BTT | AED |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc BTT (BitTorrent), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.