Tỷ giá hối đoái AED/KWD 0.083487 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 AED | 0.0 AED | 0.083 KWD |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.083 KWD |
2% | 1 AED | 0.020 AED | 0.082 KWD |
3% | 1 AED | 0.030 AED | 0.081 KWD |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.080 KWD |
5% | 1 AED | 0.050 AED | 0.079 KWD |
AED | KWD |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.17 |
100 | 8.34 |
250 | 20.87 |
500 | 41.74 |
1000 | 83.48 |
KWD | AED |
1 | 11.97 |
5 | 59.88 |
10 | 119.77 |
20 | 239.55 |
50 | 598.89 |
100 | 1197.78 |
250 | 2994.46 |
500 | 5988.92 |
1000 | 11977.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.