Tỷ giá hối đoái AED/NGN 409.1 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 AED | 0.0 AED | 409.1 NGN |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 405 NGN |
2% | 1 AED | 0.020 AED | 400.91 NGN |
3% | 1 AED | 0.030 AED | 396.82 NGN |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 392.73 NGN |
5% | 1 AED | 0.050 AED | 388.64 NGN |
AED | NGN |
1 | 409.1 |
5 | 2045.5 |
10 | 4091 |
20 | 8182 |
50 | 20455 |
100 | 40910.01 |
250 | 102275.03 |
500 | 204550.07 |
1000 | 409100.14 |
NGN | AED |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.61 |
500 | 1.22 |
1000 | 2.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.