Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AED | 0.0 AED | 0.010 XAG |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.0099 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AED | 0.020 AED | 0.0098 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AED | 0.030 AED | 0.0097 XAG |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.0096 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AED | 0.050 AED | 0.0095 XAG |
AED | XAG |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.5 |
500 | 5 |
1000 | 10.01 |
XAG | AED |
1 | 99.87 |
5 | 499.37 |
10 | 998.75 |
20 | 1997.51 |
50 | 4993.77 |
100 | 9987.55 |
250 | 24968.89 |
500 | 49937.79 |
1000 | 99875.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED ( Dirham UAE ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.