Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AED | 0.0 AED | 0.0088 XAG |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.0087 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AED | 0.020 AED | 0.0086 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AED | 0.030 AED | 0.0085 XAG |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.0085 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AED | 0.050 AED | 0.0084 XAG |
AED | XAG |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.4 |
1000 | 8.81 |
XAG | AED |
1 | 113.46 |
5 | 567.34 |
10 | 1134.68 |
20 | 2269.37 |
50 | 5673.44 |
100 | 11346.88 |
250 | 28367.21 |
500 | 56734.43 |
1000 | 113468.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED ( Dirham UAE ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.