Tỷ giá hối đoái AED/XAG 0.0056139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 AED | 0.0 AED | 0.0056 XAG |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.0056 XAG |
2% | 1 AED | 0.020 AED | 0.0055 XAG |
3% | 1 AED | 0.030 AED | 0.0054 XAG |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.0054 XAG |
5% | 1 AED | 0.050 AED | 0.0053 XAG |
AED | XAG |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.4 |
500 | 2.8 |
1000 | 5.61 |
XAG | AED |
1 | 178.12 |
5 | 890.64 |
10 | 1781.29 |
20 | 3562.59 |
50 | 8906.47 |
100 | 17812.95 |
250 | 44532.38 |
500 | 89064.77 |
1000 | 178129.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.