Valuta Ex Logo

AED đến XPF

Chuyển đổi Dirham UAE (AED) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AED - Dirham UAEselect icon
د.إ
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái AED/XPF 29.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aed-to-xpf?amount=1

Dirham UAE là tiền tệ củaCác Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where AED is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham UAE với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAEDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 AED0.0 AED29.9 XPF
1%1 AED0.010 AED29.6 XPF
2%1 AED0.020 AED29.3 XPF
3%1 AED0.030 AED29 XPF
4%1 AED0.040 AED28.71 XPF
5%1 AED0.050 AED28.41 XPF

Chuyển đổi Dirham UAE thành Franc CFP

AEDXPF
129.9
5149.53
10299.06
20598.12
501495.31
1002990.63
2507476.59
50014953.18
100029906.36

Chuyển đổi Franc CFP thành Dirham UAE

XPFAED
10.033
50.17
100.33
200.67
501.67
1003.34
2508.35
50016.71
100033.43

Thông tin thêm về AED hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ