Tỷ giá hối đoái AFN/ANG 0.025398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.025 ANG |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.025 ANG |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.025 ANG |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.025 ANG |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.024 ANG |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.024 ANG |
AFN | ANG |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.53 |
250 | 6.34 |
500 | 12.69 |
1000 | 25.39 |
ANG | AFN |
1 | 39.37 |
5 | 196.86 |
10 | 393.72 |
20 | 787.45 |
50 | 1968.64 |
100 | 3937.29 |
250 | 9843.23 |
500 | 19686.46 |
1000 | 39372.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.