Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.025 ANG |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.025 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.025 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.024 ANG |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.024 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.024 ANG |
AFN | ANG |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.5 |
250 | 6.25 |
500 | 12.51 |
1000 | 25.03 |
ANG | AFN |
1 | 39.94 |
5 | 199.72 |
10 | 399.45 |
20 | 798.91 |
50 | 1997.29 |
100 | 3994.59 |
250 | 9986.48 |
500 | 19972.97 |
1000 | 39945.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.