Tỷ giá hối đoái AFN/AUD 0.022416 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.022 AUD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.022 AUD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.022 AUD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.022 AUD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.022 AUD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.021 AUD |
AFN | AUD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.24 |
250 | 5.6 |
500 | 11.2 |
1000 | 22.41 |
AUD | AFN |
1 | 44.61 |
5 | 223.05 |
10 | 446.11 |
20 | 892.23 |
50 | 2230.59 |
100 | 4461.18 |
250 | 11152.95 |
500 | 22305.9 |
1000 | 44611.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.