Tỷ giá hối đoái AFN/AWG 0.025245 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.025 AWG |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.025 AWG |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.025 AWG |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.024 AWG |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.024 AWG |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.024 AWG |
AFN | AWG |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.31 |
500 | 12.62 |
1000 | 25.24 |
AWG | AFN |
1 | 39.61 |
5 | 198.05 |
10 | 396.11 |
20 | 792.22 |
50 | 1980.56 |
100 | 3961.13 |
250 | 9902.83 |
500 | 19805.66 |
1000 | 39611.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.