Tỷ giá hối đoái AFN/AZN 0.023408 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.023 AZN |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.023 AZN |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.023 AZN |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.023 AZN |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.022 AZN |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.022 AZN |
AFN | AZN |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.34 |
250 | 5.85 |
500 | 11.7 |
1000 | 23.4 |
AZN | AFN |
1 | 42.72 |
5 | 213.6 |
10 | 427.21 |
20 | 854.42 |
50 | 2136.06 |
100 | 4272.12 |
250 | 10680.3 |
500 | 21360.61 |
1000 | 42721.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.