Tỷ giá hối đoái AFN/AZN 0.026457 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | AZN |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.026 AZN |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.026 AZN |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.026 AZN |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.026 AZN |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.025 AZN |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.025 AZN |
| AFN | AZN |
| 1 | 0.026 |
| 5 | 0.13 |
| 10 | 0.26 |
| 20 | 0.53 |
| 50 | 1.32 |
| 100 | 2.64 |
| 250 | 6.61 |
| 500 | 13.22 |
| 1000 | 26.45 |
| AZN | AFN |
| 1 | 37.79 |
| 5 | 188.98 |
| 10 | 377.97 |
| 20 | 755.94 |
| 50 | 1889.86 |
| 100 | 3779.72 |
| 250 | 9449.31 |
| 500 | 18898.63 |
| 1000 | 37797.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.