Tỷ giá hối đoái AFN/BAM 0.023767 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.024 BAM |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.024 BAM |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.023 BAM |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.023 BAM |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.023 BAM |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.023 BAM |
AFN | BAM |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.18 |
100 | 2.37 |
250 | 5.94 |
500 | 11.88 |
1000 | 23.76 |
BAM | AFN |
1 | 42.07 |
5 | 210.37 |
10 | 420.74 |
20 | 841.48 |
50 | 2103.72 |
100 | 4207.44 |
250 | 10518.62 |
500 | 21037.24 |
1000 | 42074.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.