Tỷ giá hối đoái AFN/BGN 0.025389 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.025 BGN |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.025 BGN |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.025 BGN |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.025 BGN |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.024 BGN |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.024 BGN |
AFN | BGN |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.53 |
250 | 6.34 |
500 | 12.69 |
1000 | 25.38 |
BGN | AFN |
1 | 39.38 |
5 | 196.93 |
10 | 393.87 |
20 | 787.75 |
50 | 1969.39 |
100 | 3938.78 |
250 | 9846.95 |
500 | 19693.9 |
1000 | 39387.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.