Tỷ giá hối đoái AFN/BHD 0.0053039 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.0053 BHD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.0053 BHD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.0052 BHD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.0051 BHD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.0051 BHD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0050 BHD |
AFN | BHD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.027 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.65 |
1000 | 5.3 |
BHD | AFN |
1 | 188.54 |
5 | 942.7 |
10 | 1885.4 |
20 | 3770.8 |
50 | 9427.02 |
100 | 18854.04 |
250 | 47135.1 |
500 | 94270.21 |
1000 | 188540.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.