Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.015 BMD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.015 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.015 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.014 BMD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.014 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.014 BMD |
AFN | BMD |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.7 |
500 | 7.4 |
1000 | 14.81 |
BMD | AFN |
1 | 67.49 |
5 | 337.48 |
10 | 674.96 |
20 | 1349.93 |
50 | 3374.84 |
100 | 6749.69 |
250 | 16874.24 |
500 | 33748.49 |
1000 | 67496.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.