Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.020 BND |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.020 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.019 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.019 BND |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.019 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.019 BND |
AFN | BND |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.94 |
500 | 9.88 |
1000 | 19.77 |
BND | AFN |
1 | 50.56 |
5 | 252.83 |
10 | 505.66 |
20 | 1011.32 |
50 | 2528.31 |
100 | 5056.63 |
250 | 12641.57 |
500 | 25283.15 |
1000 | 50566.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.