Tỷ giá hối đoái AFN/BND 0.018318 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.018 BND |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.018 BND |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.018 BND |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.018 BND |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.018 BND |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.017 BND |
AFN | BND |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.83 |
250 | 4.57 |
500 | 9.15 |
1000 | 18.31 |
BND | AFN |
1 | 54.59 |
5 | 272.96 |
10 | 545.92 |
20 | 1091.85 |
50 | 2729.62 |
100 | 5459.25 |
250 | 13648.12 |
500 | 27296.25 |
1000 | 54592.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.