Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.10 BOB |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.10 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.099 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.098 BOB |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.097 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.096 BOB |
AFN | BOB |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.06 |
100 | 10.12 |
250 | 25.3 |
500 | 50.61 |
1000 | 101.23 |
BOB | AFN |
1 | 9.87 |
5 | 49.38 |
10 | 98.77 |
20 | 197.55 |
50 | 493.87 |
100 | 987.75 |
250 | 2469.39 |
500 | 4938.78 |
1000 | 9877.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.