Tỷ giá hối đoái AFN/BOB 0.10050 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.10 BOB |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.099 BOB |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.098 BOB |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.097 BOB |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.096 BOB |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.095 BOB |
AFN | BOB |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.02 |
100 | 10.04 |
250 | 25.12 |
500 | 50.24 |
1000 | 100.49 |
BOB | AFN |
1 | 9.95 |
5 | 49.75 |
10 | 99.5 |
20 | 199.01 |
50 | 497.52 |
100 | 995.05 |
250 | 2487.63 |
500 | 4975.27 |
1000 | 9950.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.