Tỷ giá hối đoái AFN/BOB 0.095297 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.095 BOB |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.094 BOB |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.093 BOB |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.092 BOB |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.091 BOB |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.091 BOB |
AFN | BOB |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.52 |
250 | 23.82 |
500 | 47.64 |
1000 | 95.29 |
BOB | AFN |
1 | 10.49 |
5 | 52.46 |
10 | 104.93 |
20 | 209.87 |
50 | 524.67 |
100 | 1049.35 |
250 | 2623.38 |
500 | 5246.77 |
1000 | 10493.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.