Tỷ giá hối đoái AFN/BRL 0.079801 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.080 BRL |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.079 BRL |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.078 BRL |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.077 BRL |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.077 BRL |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.076 BRL |
AFN | BRL |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.99 |
100 | 7.98 |
250 | 19.95 |
500 | 39.9 |
1000 | 79.8 |
BRL | AFN |
1 | 12.53 |
5 | 62.65 |
10 | 125.31 |
20 | 250.62 |
50 | 626.55 |
100 | 1253.11 |
250 | 3132.79 |
500 | 6265.59 |
1000 | 12531.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.