Tỷ giá hối đoái AFN/BRL 0.084299 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.084 BRL |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.083 BRL |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.083 BRL |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.082 BRL |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.081 BRL |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.080 BRL |
| AFN | BRL |
| 1 | 0.084 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.84 |
| 20 | 1.68 |
| 50 | 4.21 |
| 100 | 8.42 |
| 250 | 21.07 |
| 500 | 42.14 |
| 1000 | 84.29 |
| BRL | AFN |
| 1 | 11.86 |
| 5 | 59.31 |
| 10 | 118.62 |
| 20 | 237.25 |
| 50 | 593.12 |
| 100 | 1186.25 |
| 250 | 2965.64 |
| 500 | 5931.28 |
| 1000 | 11862.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.