Tỷ giá hối đoái AFN/BSD 0.015152 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BSD |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.015 BSD |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.015 BSD |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.015 BSD |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.015 BSD |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.015 BSD |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.014 BSD |
| AFN | BSD |
| 1 | 0.015 |
| 5 | 0.076 |
| 10 | 0.15 |
| 20 | 0.30 |
| 50 | 0.76 |
| 100 | 1.51 |
| 250 | 3.78 |
| 500 | 7.57 |
| 1000 | 15.15 |
| BSD | AFN |
| 1 | 65.99 |
| 5 | 329.99 |
| 10 | 659.99 |
| 20 | 1319.98 |
| 50 | 3299.96 |
| 100 | 6599.92 |
| 250 | 16499.81 |
| 500 | 32999.62 |
| 1000 | 65999.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.