Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.049 BYN |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.048 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.048 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.047 BYN |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.047 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.046 BYN |
AFN | BYN |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.85 |
250 | 12.12 |
500 | 24.25 |
1000 | 48.51 |
BYN | AFN |
1 | 20.61 |
5 | 103.06 |
10 | 206.13 |
20 | 412.27 |
50 | 1030.69 |
100 | 2061.38 |
250 | 5153.47 |
500 | 10306.94 |
1000 | 20613.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.