Tỷ giá hối đoái AFN/BYN 0.045116 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.045 BYN |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.045 BYN |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.044 BYN |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.044 BYN |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.043 BYN |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.043 BYN |
AFN | BYN |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.51 |
250 | 11.27 |
500 | 22.55 |
1000 | 45.11 |
BYN | AFN |
1 | 22.16 |
5 | 110.82 |
10 | 221.65 |
20 | 443.3 |
50 | 1108.25 |
100 | 2216.5 |
250 | 5541.26 |
500 | 11082.52 |
1000 | 22165.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.