Tỷ giá hối đoái AFN/BYN 0.046112 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.046 BYN |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.046 BYN |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.045 BYN |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.045 BYN |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.044 BYN |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.044 BYN |
AFN | BYN |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.61 |
250 | 11.52 |
500 | 23.05 |
1000 | 46.11 |
BYN | AFN |
1 | 21.68 |
5 | 108.43 |
10 | 216.86 |
20 | 433.73 |
50 | 1084.32 |
100 | 2168.65 |
250 | 5421.62 |
500 | 10843.25 |
1000 | 21686.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.