Tỷ giá hối đoái AFN/BYN 0.047564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.048 BYN |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.047 BYN |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.047 BYN |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.046 BYN |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.046 BYN |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.045 BYN |
AFN | BYN |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.37 |
100 | 4.75 |
250 | 11.89 |
500 | 23.78 |
1000 | 47.56 |
BYN | AFN |
1 | 21.02 |
5 | 105.12 |
10 | 210.24 |
20 | 420.48 |
50 | 1051.2 |
100 | 2102.4 |
250 | 5256.02 |
500 | 10512.04 |
1000 | 21024.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.