Tỷ giá hối đoái AFN/BZD 0.030226 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BZD |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.030 BZD |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.030 BZD |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.030 BZD |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.029 BZD |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.029 BZD |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.029 BZD |
| AFN | BZD |
| 1 | 0.030 |
| 5 | 0.15 |
| 10 | 0.30 |
| 20 | 0.60 |
| 50 | 1.51 |
| 100 | 3.02 |
| 250 | 7.55 |
| 500 | 15.11 |
| 1000 | 30.22 |
| BZD | AFN |
| 1 | 33.08 |
| 5 | 165.42 |
| 10 | 330.84 |
| 20 | 661.69 |
| 50 | 1654.22 |
| 100 | 3308.45 |
| 250 | 8271.14 |
| 500 | 16542.28 |
| 1000 | 33084.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.