Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.029 BZD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.029 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.029 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.029 BZD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.028 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.028 BZD |
AFN | BZD |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.37 |
500 | 14.74 |
1000 | 29.48 |
BZD | AFN |
1 | 33.91 |
5 | 169.55 |
10 | 339.11 |
20 | 678.23 |
50 | 1695.59 |
100 | 3391.18 |
250 | 8477.96 |
500 | 16955.93 |
1000 | 33911.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.