Tỷ giá hối đoái AFN/CAD 0.020405 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.020 CAD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.020 CAD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.020 CAD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.020 CAD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.020 CAD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.019 CAD |
AFN | CAD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.1 |
500 | 10.2 |
1000 | 20.4 |
CAD | AFN |
1 | 49 |
5 | 245.03 |
10 | 490.06 |
20 | 980.13 |
50 | 2450.33 |
100 | 4900.66 |
250 | 12251.67 |
500 | 24503.34 |
1000 | 49006.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.