Tỷ giá hối đoái AFN/CAD 0.019447 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.019 CAD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.019 CAD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.019 CAD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.019 CAD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.019 CAD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.018 CAD |
AFN | CAD |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.94 |
250 | 4.86 |
500 | 9.72 |
1000 | 19.44 |
CAD | AFN |
1 | 51.42 |
5 | 257.1 |
10 | 514.21 |
20 | 1028.42 |
50 | 2571.05 |
100 | 5142.11 |
250 | 12855.28 |
500 | 25710.56 |
1000 | 51421.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.