Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.020 CAD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.020 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.020 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.020 CAD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.020 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.019 CAD |
AFN | CAD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.1 |
500 | 10.2 |
1000 | 20.41 |
CAD | AFN |
1 | 48.97 |
5 | 244.86 |
10 | 489.73 |
20 | 979.46 |
50 | 2448.66 |
100 | 4897.33 |
250 | 12243.34 |
500 | 24486.69 |
1000 | 48973.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.