Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.013 CHF |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.013 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.013 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.013 CHF |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.012 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.012 CHF |
AFN | CHF |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.25 |
500 | 6.51 |
1000 | 13.02 |
CHF | AFN |
1 | 76.8 |
5 | 384.01 |
10 | 768.03 |
20 | 1536.06 |
50 | 3840.16 |
100 | 7680.32 |
250 | 19200.8 |
500 | 38401.61 |
1000 | 76803.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.