Tỷ giá hối đoái AFN/CHF 0.011223 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.011 CHF |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 CHF |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.011 CHF |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.011 CHF |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.011 CHF |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.011 CHF |
AFN | CHF |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.12 |
250 | 2.8 |
500 | 5.61 |
1000 | 11.22 |
CHF | AFN |
1 | 89.1 |
5 | 445.5 |
10 | 891.01 |
20 | 1782.02 |
50 | 4455.07 |
100 | 8910.14 |
250 | 22275.37 |
500 | 44550.74 |
1000 | 89101.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.