Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.00048 CLF |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.00048 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.00047 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.00047 CLF |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.00046 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.00046 CLF |
AFN | CLF |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0096 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
CLF | AFN |
1 | 2078.86 |
5 | 10394.31 |
10 | 20788.63 |
20 | 41577.26 |
50 | 103943.17 |
100 | 207886.34 |
250 | 519715.86 |
500 | 1039431.73 |
1000 | 2078863.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.