Tỷ giá hối đoái AFN/CLF 0.00036497 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.00036 CLF |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.00036 CLF |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.00036 CLF |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.00035 CLF |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.00035 CLF |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.00035 CLF |
AFN | CLF |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0073 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.091 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
CLF | AFN |
1 | 2739.97 |
5 | 13699.86 |
10 | 27399.73 |
20 | 54799.46 |
50 | 136998.65 |
100 | 273997.31 |
250 | 684993.29 |
500 | 1369986.58 |
1000 | 2739973.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.