Tỷ giá hối đoái AFN/DKK 0.094610 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.095 DKK |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.094 DKK |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.093 DKK |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.092 DKK |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.091 DKK |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.090 DKK |
AFN | DKK |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.73 |
100 | 9.46 |
250 | 23.65 |
500 | 47.3 |
1000 | 94.6 |
DKK | AFN |
1 | 10.56 |
5 | 52.84 |
10 | 105.69 |
20 | 211.39 |
50 | 528.48 |
100 | 1056.97 |
250 | 2642.43 |
500 | 5284.87 |
1000 | 10569.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.