Tỷ giá hối đoái AFN/DKK 0.090914 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.091 DKK |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.090 DKK |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.089 DKK |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.088 DKK |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.087 DKK |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.086 DKK |
AFN | DKK |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.54 |
100 | 9.09 |
250 | 22.72 |
500 | 45.45 |
1000 | 90.91 |
DKK | AFN |
1 | 10.99 |
5 | 54.99 |
10 | 109.99 |
20 | 219.98 |
50 | 549.97 |
100 | 1099.94 |
250 | 2749.85 |
500 | 5499.7 |
1000 | 10999.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.