Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 1.9 DZD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 1.88 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 1.86 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 1.84 DZD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 1.83 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 1.81 DZD |
AFN | DZD |
1 | 1.9 |
5 | 9.53 |
10 | 19.06 |
20 | 38.13 |
50 | 95.34 |
100 | 190.69 |
250 | 476.74 |
500 | 953.49 |
1000 | 1906.98 |
DZD | AFN |
1 | 0.52 |
5 | 2.62 |
10 | 5.24 |
20 | 10.48 |
50 | 26.21 |
100 | 52.43 |
250 | 131.09 |
500 | 262.19 |
1000 | 524.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.