Chuyển đổi Afghani Afghanistan sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AFN sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AFN đến EGP

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái AFN/EGP 0.64587 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-egp?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where AFN is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngEGP
0%1 AFN0.0 AFN0.65 EGP
1%1 AFN0.010 AFN0.64 EGP
2%1 AFN0.020 AFN0.63 EGP
3%1 AFN0.030 AFN0.63 EGP
4%1 AFN0.040 AFN0.62 EGP
5%1 AFN0.050 AFN0.61 EGP

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Bảng Ai Cập

AFNEGP
10.65
53.22
106.45
2012.91
5032.29
10064.58
250161.46
500322.93
1000645.86

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Afghani Afghanistan

EGPAFN
11.54
57.74
1015.48
2030.96
5077.41
100154.83
250387.07
500774.15
10001548.3

Thông tin thêm về AFN hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ