Tỷ giá hối đoái AFN/EUR 0.012985 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.013 EUR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.013 EUR |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.013 EUR |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.013 EUR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.012 EUR |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.012 EUR |
AFN | EUR |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.24 |
500 | 6.49 |
1000 | 12.98 |
EUR | AFN |
1 | 77.01 |
5 | 385.05 |
10 | 770.11 |
20 | 1540.23 |
50 | 3850.58 |
100 | 7701.17 |
250 | 19252.94 |
500 | 38505.89 |
1000 | 77011.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.