Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.014 EUR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.014 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.014 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.014 EUR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.014 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.013 EUR |
AFN | EUR |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.52 |
500 | 7.04 |
1000 | 14.09 |
EUR | AFN |
1 | 70.96 |
5 | 354.8 |
10 | 709.61 |
20 | 1419.23 |
50 | 3548.08 |
100 | 7096.17 |
250 | 17740.44 |
500 | 35480.89 |
1000 | 70961.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.