Tỷ giá hối đoái AFN/FJD 0.032289 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.032 FJD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.032 FJD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.032 FJD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.031 FJD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.031 FJD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.031 FJD |
AFN | FJD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.22 |
250 | 8.07 |
500 | 16.14 |
1000 | 32.28 |
FJD | AFN |
1 | 30.97 |
5 | 154.85 |
10 | 309.7 |
20 | 619.4 |
50 | 1548.52 |
100 | 3097.04 |
250 | 7742.61 |
500 | 15485.23 |
1000 | 30970.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.