Tỷ giá hối đoái AFN/FKP 0.010958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.011 FKP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 FKP |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.011 FKP |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.011 FKP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.011 FKP |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.010 FKP |
AFN | FKP |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.73 |
500 | 5.47 |
1000 | 10.95 |
FKP | AFN |
1 | 91.25 |
5 | 456.27 |
10 | 912.55 |
20 | 1825.1 |
50 | 4562.75 |
100 | 9125.5 |
250 | 22813.76 |
500 | 45627.53 |
1000 | 91255.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.