Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.011 FKP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.011 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.011 FKP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.011 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.011 FKP |
AFN | FKP |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.78 |
500 | 5.56 |
1000 | 11.13 |
FKP | AFN |
1 | 89.83 |
5 | 449.16 |
10 | 898.32 |
20 | 1796.64 |
50 | 4491.6 |
100 | 8983.2 |
250 | 22458 |
500 | 44916 |
1000 | 89832.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.