Tỷ giá hối đoái AFN/GBP 0.010800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.011 GBP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 GBP |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.011 GBP |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.010 GBP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.010 GBP |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.010 GBP |
AFN | GBP |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.7 |
500 | 5.4 |
1000 | 10.8 |
GBP | AFN |
1 | 92.59 |
5 | 462.95 |
10 | 925.9 |
20 | 1851.81 |
50 | 4629.53 |
100 | 9259.07 |
250 | 23147.68 |
500 | 46295.36 |
1000 | 92590.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.