Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.012 GBP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.011 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.011 GBP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.011 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.011 GBP |
AFN | GBP |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.89 |
500 | 5.78 |
1000 | 11.56 |
GBP | AFN |
1 | 86.44 |
5 | 432.21 |
10 | 864.42 |
20 | 1728.84 |
50 | 4322.11 |
100 | 8644.22 |
250 | 21610.55 |
500 | 43221.11 |
1000 | 86442.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.