Tỷ giá hối đoái AFN/GEL 0.037877 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.038 GEL |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.037 GEL |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.037 GEL |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.037 GEL |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.036 GEL |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.036 GEL |
AFN | GEL |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.78 |
250 | 9.46 |
500 | 18.93 |
1000 | 37.87 |
GEL | AFN |
1 | 26.4 |
5 | 132 |
10 | 264.01 |
20 | 528.03 |
50 | 1320.07 |
100 | 2640.15 |
250 | 6600.38 |
500 | 13200.76 |
1000 | 26401.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.